Trong chương trình Hóa học cấp 2, các em sẽ được làm quen với khái niệm đó là độ tan của một chất trong nước. Một số chất sẽ hòa tan trong nước, trong khi những chất khác thì không. Đồng thời độ tan của các chất sẽ không giống nhau. Vậy làm thế nào để bạn xác định xem nó có phải là chất tan hay không và Cách tính độ tan của một chất trong nước? Làm sao? Chúng ta hãy tìm ra nó với nhau.
Bạn đang xem: Có tan trong nước không
Xác định độ tan của một chất trong nước
Độ tan là số gam một chất tan trong nước để tạo thành dung dịch bão hòa ở nhiệt độ thường.
Độ tan của một chất trong nước đó cũng là độ tan của chất này. Điều kiện là 100 mg dung dịch nước có nhiệt độ nhất định và chúng sẽ tạo ra dung dịch bão hòa khi không thể đi xa hơn nữa.
Tuy nhiên, như đã đề cập ở trên, không phải tất cả các chất đều có thể hòa tan trong nước. Vì vậy, làm thế nào để bạn xác định độ hòa tan của một chất? Các nhà khoa học đã đưa ra 3 yếu tố cụ thể sau đây sẽ giúp chúng ta dễ dàng xác định độ tan của một chất trong nước. Tất cả chúng ta đổ 100 g nước.
Nếu một chất hòa tan >10 g thì đó là chất hòa tan hay còn gọi là chất hòa tan Khi một chất hòa tan Khi một chất hòa tan, nó chỉ hòa tan.
Độ hòa tan và tích số hòa tan là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau. Tích số tan là tích số nồng độ của các ion tự do trong dung dịch bão hoà ở một nhiệt độ xác định cùng với các trị số ion trong phân tử.

Độ hòa tan của các hợp chất trong nước
Độ tan trong nước của các nhóm chất:
Căn cứ: Hầu hết các cơ sở là không hòa tan. Trừ NaOH, KOH, Ba(OH)2 Axit: hầu hết các axit đều tan trong nước trừ H2, SiO3 Muối: tất cả các muối nitrat đều tan trong nước Hầu hết các muối clorua, sunfat cũng tan trong nước Tan tốt trừ AgCl, PbSO4, BaSO4 Các muối cacbonat hầu hết không tan, ngoại trừ Na2CO3, K2CO3.
Công thức tính độ tan của một chất trong nước
Công thức tính độ tan của một chất trong nước như sau:
S = (Mct/Mdm)x100
Ở đó:
Mct là khối lượng của chất tan Mdm là khối lượng của dung môi S là độ tan
Độ tan của một chất càng lớn thì chất đó càng dễ tan trong 100 mg dung dịch nước và ngược lại. Dựa vào công thức trên có thể xác định mối quan hệ giữa độ tan của một chất với nồng độ % của dung dịch bão hòa. Công thức cụ thể như sau:
C = (100S/(100+S))
Một số yếu tố ảnh hưởng đến độ tan của một chất trong nước
Độ tan của một chất trong nước yếu tố chính sau đây sẽ ảnh hưởng:
Nhiệt độ ảnh hưởng đến độ tan của chất rắn: khi nhiệt độ tăng thì độ tan của chất rắn cũng tăng và ngược lại Ảnh hưởng của chất khí đến nhiệt độ và áp suất đến độ tan: ở nhiệt độ và áp suất cao thì chất khí khó tan và ngược lại.

Độ tan của một chất phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau
Một số dạng bài tập tính tan
Sau đây là một số dạng bài tập liên quan đến độ tan của một chất trong nước cũng như phương pháp giải quyết.
Dạng 1: Tính khối lượng tinh thể ngậm nước cần cho vào dung dịch
Đối với dạng bài tập này ta có phương pháp giải như sau:
Áp dụng định luật bảo toàn khối lượng tính:
(m_{ddtt} = m_{tt} + m_{ddbd})
Ở đó:
(m_{ddtt}) — khối lượng của dung dịch được tạo thành_{tt} — khối lượng của tinh thể (m_{ddbd}) — khối lượng của dung dịch ban đầu
Sau khi có kết quả, tiếp tục áp dụng công thức tính khối lượng chất tan trong dung dịch thu được:
(m = m_{ctcttt} + m_{ctctddbd})
Ở đó:
(m_{ctcttt}) là khối lượng chất tan có trong tinh thể (m_{ctctddbd}) là khối lượng chất tan có trong dung dịch ban đầu.
Dạng 2: Tính lượng chất tan phải lấy ra hoặc thêm vào khi nhiệt độ thay đổi
Giải pháp cho vấn đề này như sau:
Bước 1: Tính khối lượng dung môi và chất tan có trong dung dịch bão hòa ở nhiệt độ (t_{1})
Bước 2: Gọi a(g) là khối lượng chất tan A tìm được sau khi thay đổi nhiệt độ.
Bước 3: Tính lượng dung môi và lượng chất tan trong dung dịch bão hòa ở (t_{2})
Bước 4 Áp dụng công thức tính độ tan hoặc C% trong dung dịch bão hòa để tìm ẩn a.
Một số bài tập củng cố
Bài 1. Chọn câu trả lời đúng
Độ tan của một chất trong nước ở một nhiệt độ xác định bằng:
Số gam một chất có thể tan trong 100 gam dung dịch. Số gam chất này có thể hòa tan trong 100 gam nước. Số gam chất này có thể hòa tan trong 100 gam dung môi để tạo thành dung dịch bão hòa.
D. Số gam chất này có thể hoà tan trong 100 gam nước để tạo thành dung dịch bão hòa.
Đáp án: D đúng.
Bài 2. Khi tăng nhiệt độ thì độ tan của chất rắn trong nước
Tất cả tăng Tất cả giảm Hầu hết tăng Hầu hết giảm Không tăng cũng không giảm
Đáp án: C đúng
Bài 3. Khi giảm nhiệt độ và tăng áp suất thì độ tan của chất khí trong nước:
Mọi thứ đều tăng Mọi thứ đều giảm Có thể tăng và có thể giảm Không tăng cũng không giảm.
Trả lời: Đúng vậy
Bài 4. Theo đồ thị độ tan của các chất rắn trong nước (hình 6.5), hãy cho biết độ tan của các muối NaNO3, KBr, KNO3, NH4Cl, NaCl, Na2SO4 ở 10°C và 60°C.
trả lời:
Từ các điểm nhiệt độ 10oC và 60oC ta kẻ các đường thẳng song song với trục độ tan (trục tung), tại giao điểm của các đường thẳng này với đồ thị nhiệt độ ta vẽ các đường thẳng song song (trục hoành). :
+ Độ tan của NaNO3: ở 10oC là 80 g, ở 60oC – 130 g
+ Độ tan của KBr: ở 10oC là 60 g, ở 60oC là 95 g
+ Độ tan của KNO3: ở 10oC là 20 g, ở 60oC – 110 g
+ Độ tan của NH4Cl: ở 10oC là 30 g, ở 60oC – 70 g
+ Độ tan của NaCl: ở 10oC là 35 g, ở 60oC – 38 g
+ Độ tan của Na2SO4: ở 10oC là 60 g, ở 60oC – 45 g

Trên đây là khái niệm độ tan của một chất trong nước cũng như các công thức tính toán và cách giải. Tôi hy vọng rằng tôi đã có thể giúp bạn một cách hiệu quả trong việc nghiên cứu hóa học.
Giải pháp toàn diện giúp con đạt điểm 9-10 dễ dàng với romanhords.com
Với mục tiêu lấy học viên làm trung tâm, romanhords.com chú trọng tạo lộ trình học tập cá nhân hóa cho học viên, giúp học viên nắm vững kiến thức cơ bản và tiếp cận kiến thức nâng cao thông qua hệ thống nhắc nhở, email và tin nhắn. Thư viện bài tập và đề thi chuẩn 9 lên 10.
Kho tư liệu khổng lồ
Bài giảng dạng video, nội dung minh họa sinh động, dễ hiểu, lôi cuốn học sinh tham gia các hoạt động độc lập. Thư viện bài tập, đề thi phong phú, phân cấp độ bài tập Tự luyện tập – tự sửa giúp nâng cao hiệu quả, giảm thời gian học tập. Kết hợp phòng thi ảo (Mock Test) với gia sư thực để chuẩn bị và giảm bớt lo lắng về kỳ thi IELTS.

Học trực tuyến với romanhords.com
Nền tảng học thông minh, không giới hạn, cam kết hiệu quả
Chỉ cần một chiếc điện thoại hoặc một chiếc máy tính/laptop, bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi. 100% học viên tự học với romanhords.com đều đạt kết quả như mong muốn. Kỹ năng tập trung được cải thiện với hiệu quả cao. Học lại miễn phí cho đến khi bạn vượt qua!
Tự động thiết lập lộ trình tập luyện tối ưu nhất
Lộ trình học cá nhân hóa cho từng học sinh dựa trên bài kiểm tra đầu vào, hạnh kiểm học tập, kết quả thực hành (tốc độ, điểm số) trên mỗi đơn vị kiến thức; sau đó tập trung vào những kỹ năng, kiến thức học sinh còn yếu, chưa nắm vững.
Xem thêm: Các cách tính bình phương của một số, công thức bình phương nhanh nhất
Trợ lý ảo và tư vấn học trực tuyến hỗ trợ xuyên suốt quá trình học
Kết hợp với AI nhắc nhở, đánh giá học tập chi tiết thông minh và đội ngũ hỗ trợ giải đáp thắc mắc 24/7, giúp giáo dục và tạo động lực cho học sinh trong suốt quá trình học tập, tạo sự an tâm mà học sinh có thể tin tưởng. Cha mẹ.