Hạt nhân bao gồm hai loại hạt là proton và neutron; Hai loại hạt này được gọi chung là nucleon.
Bạn đang xem: Hạt nhân 7li3 có bao nhiêu proton?
Kích thước rất nhỏ (10-14÷10-15)

Ký hiệu: \(_Z^AX\)
Ở đó:
X: tên nguyên tử Z: số hiệu nguyên tử (là vị trí của hạt nhân trong bảng tuần hoàn) Số proton = số electron = số khối ZA: số khối = số proton + số nơtron
Cấu trúc của các hạt cơ bản: \(_{ – 1}^0e;{\rm{ }}_1^1p;{\rm{ }}_0^1n\)
2. Đồng vị
đồng vị (cùng vị trí) — nguyên tử tương tự trong phòng Z khác số A
Ví dụ: Hiđro có 3 đồng vị:
Hydro bình thường \(_1^1H\)(, chiếm 99,99% hydro tự nhiên) Hydro nặng \(_1^2H\)(còn được gọi là đơteri \(_1^2D\), chiếm 0,015% hydro tự nhiên) Siêu -hydro nặng \(_1^3H\) (còn được gọi là triti \(_1^3T\); hạt nhân này không ổn định, với thời gian tồn tại khoảng 10 năm)
3. Khối lượng hạt nhân
– Đơn vị khối lượng hạt nhân: u
đơn vị u bằng \(\frac{1}{{12}}\) Khối lượng nguyên tử của một đồng vị \(_6^{12}C\); đặc biệt
\(1{\rm{ }}u = \frac{1}{{12}}{m_C} = {166055.10^{ – 27}}kg\)
– Khối lượng hạt nhân: \(_Z^AX\)
Khối lượng nguyên tử của X: mX = mp + mn + me
Khối lượng của nguyên tử rất nhỏ, khối lượng của electron nhỏ hơn 1000 lần khối lượng của nucleon
=> Có thể coi khối lượng nguyên tử chính là khối lượng hạt nhân
\({m_X} = Z{m_p} + (A – Z){m_n}\)
4. Năng lượng của hạt nhân nguyên tử
– Công thức Einstein xác định năng lượng của hạt nhân nguyên tử: E = mc2
Ở đó:
c = 3,108 (m/s) là tốc độ ánh sáng trong chân không\(m = \frac{{{m_0}}}{{\sqrt {1 – \frac{{{v^2}}}{{ { c^ 2}}}} }}\) khối lượng nguyên tử m0: khối lượng nguyên tử ở trạng thái nghỉ.v: vận tốc hạt nhân
– Đơn vị đo năng lượng hạt nhân: eV (1 eV = 1,6.10-19 J)
=> 1u 931,5 MeV/c2
Sơ đồ tư duy về tính chất và cấu tạo của hạt nhân – Vật lý 12

1. Dạng 1: Xác định số hạt proton, electron, nơtron, nuclon trong hạt nhân.
CTCT nguyên tử X: \(_Z^AX\)
X: tên nguyên tử Z: số hiệu nguyên tử (là vị trí của hạt nhân trong bảng tuần hoàn) Số proton = số electron = số khối ZA: số khối = số proton + số nơtron
2. Dạng 2: Xác định khối lượng, điện tích, mật độ điện tích, khối lượng riêng
Nếu coi hạt nhân là hình cầu thì thể tích của hạt nhân là: \(V = \frac{{4\pi }}{3}{R^3}\)
Bán kính: \(R = {1,2,10^{ – 15}}\sqrt(3){A}\)
Điện tích hạt nhân: \(Q = Z{.1,6.10^{ – 19}}C\)
Mật độ hạt nhân: \(D = \frac{m}{V}\)
Mật độ điện tích hạt nhân: \(\sigma = \frac{Q}{V}\)
Nếu một nguyên tố hóa học là hỗn hợp của n nhiều đồng vị thì khối lượng trung bình của nó là:
m = a1m1 + a2m2 + … + rel
Với ai, mi là hàm lượng và khối lượng của cosite i. tương ứng
Trong trường hợp chỉ có hai đồng vị: \(m = x{m_1} + (1 – x){m_2}\), trong đó x là hàm lượng của đồng vị 1.
Xem thêm: Dao động điện từ – dao động tự do trong mạch dao động
3. Dạng 3: khối lượng, thế năng, động năng
– Khối lượng: \(m = \frac{{{m_0}}}{{\sqrt {1 – \frac{{{v^2}}}{{{c^2}}}} }}\)
– Tỷ lệ năng lượng: \(E = m{c^2} = \frac{{{m_0}}}{{\sqrt {1 – \frac{{{v^2}}}{{c^2 }}} } }}{c^2}\)
– Động năng: \({{\rm{W}}_d} = E – {E_0} = \left( {m – {m_0}} \right){c^2} = {m_0}{c^2} \left( {\frac{1}{{\sqrt {1 – \frac{{{v^2}}}{{{c^2}}} }} – 1} \right)\)
Ở đó:
m: khối lượng của hạt nhân khi chuyển động với vận tốc vm0: khối lượng ban đầu của hạt nhân khi đứng yên c = 3.108 m/s: tốc độ ánh sáng

Bình luận

chia sẻ
chia sẻ
bình chọn:
4 trên 5 phiếu bầu
Bài tiếp theo

Bài Tập Vật Lý Lớp 12 – Xem Ngay
Báo cáo lỗi – nhận xét
TẢI CHƯƠNG TRÌNH ĐỂ XEM MÙA ĐÔNG


× Báo cáo lỗi và nhận xét
Vấn đề của tôi là gì?
Đánh vần sai
Thêm bình luận Hủy bỏ
× Báo lỗi
Cảm ơn bạn đã sử dụng romanhords.com. Đội ngũ giảng viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5*?
Hãy để lại thông tin của bạn để tôi có thể liên lạc với bạn!
Tên và họ:
Gửi Hủy bỏ
chính sách liên hệ





Đăng ký các giải pháp tuyệt vời và nội dung miễn phí
Hãy để romanhords.com gửi cho bạn thông báo về các giải pháp tuyệt vời và nội dung miễn phí.